2020-02-08 02:49:47 +00:00
|
|
|
---
|
|
|
|
tooltips:
|
|
|
|
results: Kết Quả Quét Tiếp Thị Phương Pháp Địa Lý
|
|
|
|
chunk: Quét Vùng
|
|
|
|
world: Thế Giới
|
|
|
|
unit: Đơn Vị
|
|
|
|
units: Các Đơn Vị
|
|
|
|
resources:
|
|
|
|
slimefun:
|
|
|
|
oil: Dầu
|
|
|
|
nether_ice: Băng Âm Phủ
|
|
|
|
salt: Muối
|
|
|
|
uranium: Uranium ( Urani,U:Atom=92 )
|
|
|
|
slimefunorechunks:
|
|
|
|
iron_ore_chunk: Mảng Quặng Sắt
|
|
|
|
gold_ore_chunk: Mảng Quặng Vàng
|
|
|
|
copper_ore_chunk: Mảng Quặng Đồng
|
|
|
|
tin_ore_chunk: Mảng Quằng Ôxit Thiếc
|
|
|
|
silver_ore_chunk: Mảng Quặng Bạc
|
2020-02-08 02:49:49 +00:00
|
|
|
aluminum_ore_chunk: Mảnh quặng nhôm
|
|
|
|
lead_ore_chunk: Mảnh quăng chì
|
|
|
|
zinc_ore_chunk: Mảnh quặng kẽm
|
|
|
|
nickel_ore_chunk: Mảnh quặng ni-ken
|
|
|
|
cobalt_ore_chunk: Mảnh quặng cô-ban
|