mirror of
https://github.com/StarWishsama/Slimefun4.git
synced 2024-09-20 03:35:51 +00:00
Translate recipes_vi.yml via GitLocalize
This commit is contained in:
parent
14808dcc8a
commit
78fac0bf40
@ -3,7 +3,7 @@ slimefun:
|
||||
multiblock:
|
||||
name: Đa khối
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Xây công trình đã hiển thị
|
||||
- hiển thị. Đây không phải công thức chế tạo
|
||||
enhanced_crafting_table:
|
||||
name: Enhanced Crafting Table
|
||||
@ -12,35 +12,46 @@ slimefun:
|
||||
- vào Enhanced Crafting Table.
|
||||
armor_forge:
|
||||
name: Armor Forge
|
||||
lore:
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng lò rèn giáp
|
||||
grind_stone:
|
||||
name: Grind Stone
|
||||
lore:
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng máy xay đá
|
||||
smeltery:
|
||||
name: Smeltery
|
||||
lore:
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
ore_crusher:
|
||||
name: Ore Crusher
|
||||
lore:
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
gold_pan:
|
||||
name: Gold Pan
|
||||
lore:
|
||||
- Dùng Gold Pan để
|
||||
- lấy vật phẩm này
|
||||
compressor:
|
||||
name: Compressor
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Compressor
|
||||
pressure_chamber:
|
||||
name: Pressure Chamber
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Pressure Chamber
|
||||
ore_washer:
|
||||
name: Ore Washer
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Ore Washer
|
||||
juicer:
|
||||
name: Juicer
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo nước ép này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Juicer
|
||||
magic_workbench:
|
||||
name: Magic Workbench
|
||||
@ -50,27 +61,28 @@ slimefun:
|
||||
ancient_altar:
|
||||
name: Ancient Altar
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Ancient Altar.
|
||||
- Kiểm tra cột trụ cổ để biết thêm thông tin
|
||||
heated_pressure_chamber:
|
||||
name: Heated Pressure Chamber
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Heated Pressure Chamber
|
||||
food_fabricator:
|
||||
name: Food Fabricator
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Food Fabricator
|
||||
food_composter:
|
||||
name: Food Composter
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Food Composter
|
||||
freezer:
|
||||
name: Freezer
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Chế tạo vật phẩm như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng Freezer
|
||||
geo_miner:
|
||||
name: GEO Miner
|
||||
@ -80,8 +92,13 @@ slimefun:
|
||||
nuclear_reactor:
|
||||
name: Nuclear Reactor
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- Vật phẩm này là sản phẩm phụ
|
||||
- của Nuclear Reactor
|
||||
mob_drop:
|
||||
name: Vật phẩm bị rơi ra từ con vật bị giết
|
||||
lore:
|
||||
- Giết con vật đó để
|
||||
- lấy vật phẩm này
|
||||
minecraft:
|
||||
shaped:
|
||||
name: Công thức chế tạo hình
|
||||
@ -92,3 +109,30 @@ minecraft:
|
||||
lore:
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này
|
||||
- trong bàn chế tạo thường
|
||||
- Công thức này vô dạng.
|
||||
name: Công thức chế tạo vô dạng
|
||||
furnace:
|
||||
name: Công thức nung lò nung
|
||||
lore:
|
||||
-
|
||||
- để chế tạo vật phẩm bạn muốn
|
||||
blasting:
|
||||
name: Công thức lò nung phản ứng
|
||||
lore:
|
||||
- Nung vật phẩm này trong một lò nung phản ứng
|
||||
- để chế tạo vật phẩm mình muốn
|
||||
smoking:
|
||||
name: Công thức máy tạo hơi khói
|
||||
lore:
|
||||
- Nung vật phẩm này trong máy tạo hơi khói
|
||||
- để chế tạo vật phẩm bạn mong muốn
|
||||
campfire:
|
||||
name: Công thức nung trên lửa trại
|
||||
lore:
|
||||
- Nung vật phẩm này trên một lửa trại
|
||||
- để chế tạo vật phẩm bạn muốn
|
||||
stonecutting:
|
||||
name: Công thức máy cắt đá
|
||||
lore:
|
||||
- Chế tạo vật phẩm này như đã hiển thị
|
||||
- sử dụng máy cắt đá
|
||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user