mirror of
https://github.com/StarWishsama/Slimefun4.git
synced 2024-09-20 03:35:51 +00:00
[Ci skip] Merge pull request #1451 from TheBusyBiscuit/gitlocalize-10706
Fixed resource_vi.yml #3
This commit is contained in:
commit
a3fe369495
@ -1,232 +1,232 @@
|
|||||||
---
|
---
|
||||||
slimefun:
|
slimefun:
|
||||||
walking_sticks: Gậy đi bộ
|
|
||||||
portable_crafter: Bàn chế tạo di động
|
|
||||||
portable_dustbin: Thùng rác di động
|
|
||||||
meat_jerky: Thịt Jerky
|
|
||||||
armor_forge: Bàn chế tạo giáp
|
|
||||||
glowstone_armor: Giáp quang học
|
|
||||||
lumps: Những cục bướu phép
|
|
||||||
ender_backpack: Balô Ender
|
|
||||||
ender_armor: Giáp Ender
|
|
||||||
magic_eye_of_ender: Mắt Ender ma thuật
|
|
||||||
magic_sugar: Đường ma thuật
|
|
||||||
slime_armor: Giáp chất nhờn
|
|
||||||
basic_circuit_board: Bảng mạch cơ bản
|
|
||||||
advanced_circuit_board: Bảng mạch tiên tiến
|
|
||||||
smeltery: Lò đút
|
|
||||||
steel: Thời đại thép
|
|
||||||
misc_power_items: Vật phẩm quan trọng liên quan đến năng lượng
|
|
||||||
steel_plate: Mạ thép
|
|
||||||
steel_thruster: Máy đẩy thép
|
|
||||||
parachute: Cái dù bay
|
|
||||||
grappling_hook: Cái Móc
|
|
||||||
jetpacks: Giáp phản lực
|
|
||||||
multitools: Đa công cụ
|
|
||||||
solar_panel_and_helmet: Năng lượng mặt trời ( ngôi sao )
|
|
||||||
elemental_staff: Trượng nguyên tố
|
|
||||||
grind_stone: Máy nghiền đá
|
|
||||||
cactus_armor: Bộ đồ xương rồng
|
|
||||||
gold_pan: Sàng vàng
|
|
||||||
magical_book_cover: Cuốn sách ma thuật liên kết
|
|
||||||
ore_crusher: Nhân đôi quặng
|
|
||||||
bronze: Tác phẩm đồng
|
|
||||||
alloys: Hợp kim cao cấp
|
|
||||||
compressor_and_carbon: Tác phẩm Carbon
|
|
||||||
gilded_iron_armor: Giáp sắt mạ vàng
|
|
||||||
synthetic_diamond: Kim cương tổng hợp
|
|
||||||
pressure_chamber: Buồng áp suất
|
|
||||||
synthetic_sapphire: Ngọc bích tổng hợp
|
|
||||||
damascus_steel: Thép Damascus
|
|
||||||
damascus_steel_armor: Giáp thép Damascus
|
|
||||||
reinforced_alloy: Hợp kim gia cố
|
|
||||||
magic_workbench: Bài chế tạo-ma thuật
|
|
||||||
wind_staff: Trượng gió
|
|
||||||
reinforced_armor: Giáp gia cố
|
|
||||||
ore_washer: Vòng đệm quặng ( giặc quặng )
|
|
||||||
common_talisman: Bùa hộ mệnh thông thường
|
|
||||||
anvil_talisman: Bùa hộ mệnh của cái đe
|
|
||||||
miner_talisman: Bùa hộ mệnh khai khác
|
|
||||||
hunter_talisman: Bùa hộ mệnh thợ săn
|
|
||||||
lava_talisman: Bùa hộ mệnh dung nham
|
|
||||||
water_talisman: Bùa hộ mệnh nước
|
|
||||||
angel_talisman: Bùa hộ mệnh thiên sứ
|
|
||||||
fire_talisman: Bùa hộ mệnh tránh lửa
|
|
||||||
lava_crystal: Pha lê dung nham
|
|
||||||
magician_talisman: Bùa hộ mệnh pháp sư
|
|
||||||
traveller_talisman: Bùa hộ mệnh du hành
|
|
||||||
warrior_talisman: Bùa hộ mệnh chiến binh
|
|
||||||
knight_talisman: Bùa hộ mệnh kỵ sỹ
|
|
||||||
gilded_iron: Sắt mạ vàng
|
|
||||||
synthetic_emerald: ngọc lục bảo tổng hợp
|
|
||||||
chainmail_armor: Giáp Chainmail-mail ( lưới )
|
|
||||||
whirlwind_talisman: Bùa hộ mệnh vòi rồng
|
|
||||||
wizard_talisman: Bùa hộ mệnh Thuật Sĩ
|
|
||||||
lumber_axe: Búa đốn gỗ ( vjp )
|
|
||||||
hazmat_suit: Bộ đồ khử nhiễm
|
|
||||||
crushed_ore: Máy nghiền quặng
|
|
||||||
carbonado_tools: Công cụ kim cương đen
|
|
||||||
night_vision_googles: Kính nhìn đêm
|
|
||||||
pickaxe_of_containment: Cúp ngăn chặn
|
|
||||||
hercules_pickaxe: Cúp Thần Hercules
|
|
||||||
table_saw: Bàn cưa củi
|
|
||||||
slime_steel_armor: Giáp thép trơ
|
|
||||||
blade_of_vampires: Gươm ma cà rồng
|
|
||||||
composter: Khùng tổng hợp
|
|
||||||
farmer_shoes: Giầy làm nông
|
|
||||||
boots_of_the_stomper: Giày cao cổ
|
|
||||||
pickaxe_of_the_seeker: Cúp tìm kiếm
|
|
||||||
woven_backpack: Ba lô kết lại
|
|
||||||
crucible: Nồi nấu kim loại
|
|
||||||
gilded_backpack: Ba lô mạ vàng
|
|
||||||
ender_talismans: Bùa hộ mệnh Ender
|
|
||||||
magnet: Nam Châm
|
|
||||||
empowered_android: Chuỗi truyền Hệ điều hành
|
|
||||||
empowered_butcher_android: Chuỗi chuyền Hệ điều hành Chém
|
|
||||||
empowered_fisherman_android: Chuỗi chuyền Hệ điều hành Câu cá
|
|
||||||
fortune_cookie: Bánh quy may mắn
|
|
||||||
monster_jerky: Thịt quái quật khô
|
|
||||||
sword_of_beheading: Kiếm chặt đầu
|
|
||||||
battery: Viên Pin đầu tiên của bạn
|
|
||||||
carbonado: Kim cương đen
|
|
||||||
silicon: Thung lũng Silicon
|
|
||||||
fire_staff: Trượng Lửa
|
|
||||||
smelters_pickaxe: Cúp nung
|
|
||||||
redstone_alloy: Hợp kim Đá đỏ
|
|
||||||
first_aid: Bộ sơ cứu
|
|
||||||
gold_armor: Bộ giáp sáng bóng
|
|
||||||
water_staff: Trượng nước
|
|
||||||
24k_gold_block: Thành phố Vàng
|
24k_gold_block: Thành phố Vàng
|
||||||
explosive_tools: Dụng cụ phát nổ
|
|
||||||
automated_panning_machine: Sàng vàng Tự động
|
|
||||||
armored_jetpack: Giáp phản lực
|
|
||||||
nickel_and_cobalt: Nhiều quặng khác
|
|
||||||
infused_magnet: Nam châm truyền
|
|
||||||
cobalt_pickaxe: Cúp nhanh nhẹn
|
|
||||||
essence_of_afterlife: Bột hậu kiếp
|
|
||||||
bound_backpack: Balo Linh hồn
|
|
||||||
jetboots: Giày phản lực
|
|
||||||
armored_jetboots: Giày thép phản lực
|
|
||||||
seismic_axe: Rìu địa chấn
|
|
||||||
pickaxe_of_vein_mining: Cúp đào tĩnh mạch
|
|
||||||
bound_weapons: Vũ khí linh hồn
|
|
||||||
bound_tools: Dụng cụ linh hồn
|
|
||||||
bound_armor: Giáp linh hồn
|
|
||||||
juicer: Thức uống ngon
|
|
||||||
repaired_spawner: Lồng được sửa chữa
|
|
||||||
enhanced_furnace: Lò nung cường hóa
|
|
||||||
more_enhanced_furnaces: Lò nung tốt hơn
|
|
||||||
high_tier_enhanced_furnaces: Lò nung cao cấp
|
|
||||||
reinforced_furnace: Lò nung được gia cố
|
|
||||||
carbonado_furnace: Lò nung cạnh carbon
|
|
||||||
electric_motor: Động cơ điện
|
|
||||||
block_placer: Máy đặt khối
|
|
||||||
scroll_of_dimensional_teleposition: Cuộn giấy của sự xoay chuyển
|
|
||||||
special_bows: Cung đặc biệt
|
|
||||||
tome_of_knowledge_sharing: Bộ chia sẽ kiến thức
|
|
||||||
flask_of_knowledge: Bình lưu trữ kinh nghiệm
|
|
||||||
hardened_glass: Kính cứng
|
|
||||||
cooler: Máy uống di động
|
|
||||||
ancient_altar: Tế đài cổ đại
|
|
||||||
wither_proof_obsidian: Hắc diện thạch chống Wither
|
|
||||||
ancient_runes: Ngọc nguyên tố
|
|
||||||
special_runes: Ngọc tím
|
|
||||||
infernal_bonemeal: Phân bón âm phủ
|
|
||||||
rainbow_blocks: Khối cầu vòng
|
|
||||||
infused_hopper: Phễu thu hút
|
|
||||||
wither_proof_glass: Kính chống Wither
|
|
||||||
duct_tape: Băng dính
|
|
||||||
android_memory_core: Lõi máy móc
|
|
||||||
hologram_projector: Ảnh ba chiều
|
|
||||||
solar_generators: Máy sản xuất năng lượng mặt trời
|
|
||||||
electric_furnaces: Lò nung điện
|
|
||||||
electric_ore_grinding: Máy nghiền điện
|
|
||||||
heated_pressure_chamber: Buồng gia nhiệt
|
|
||||||
bio_reactor: Lò phản ứng sinh học
|
|
||||||
auto_enchanting: Phù phép tự động
|
|
||||||
auto_anvil: Đe tự động
|
|
||||||
multimeter: Máy đo công suất điện
|
|
||||||
gps_setup: Máy thiết lập GPS cơ bản
|
|
||||||
gps_emergency_transmitter: Điểm khẩn cấp GPS
|
|
||||||
programmable_androids: Androids lập trình được
|
|
||||||
android_interfaces: Giao diện Android
|
|
||||||
geo_scanner: Máy quét GEO
|
|
||||||
combustion_reactor: Lò phản ứng đốt cháy
|
|
||||||
teleporter: Thành phần cơ sở dịch chuyển
|
|
||||||
teleporter_activation_plates: Kích hoạt dịch chuyển tức thời
|
|
||||||
better_solar_generators: Máy phát điện được nâng cấp
|
|
||||||
better_gps_transmitters: Máy phát được nâng cấp
|
|
||||||
energized_solar_generator: Máy phát điện toàn thời gian
|
|
||||||
energized_gps_transmitter: Máy phát cấp cao nhất
|
|
||||||
energy_regulator: Mạng năng lượng 101
|
|
||||||
butcher_androids: Máy đồ tể
|
|
||||||
auto_breeder: Máy cho ăn tự động
|
|
||||||
advanced_android: Android nâng cao
|
advanced_android: Android nâng cao
|
||||||
advanced_butcher_android: Máy đồ tể nâng cao
|
advanced_circuit_board: Bảng mạch tiên tiến
|
||||||
advanced_fisherman_android: Máy câu cá nâng cao
|
|
||||||
animal_growth_accelerator: Máy tăng trưởng động vật
|
|
||||||
organic_fertilizer: Phân hữu cơ
|
|
||||||
crop_growth_accelerator: Máy tăng trưởng cây trồng
|
|
||||||
better_crop_growth_accelerator: Máy tăng tưởng cây trồng nâng cấp
|
|
||||||
reactor_essentials: Lò phản ứng thiết yếu
|
|
||||||
nuclear_reactor: Nhà máy điện hạt nhân
|
|
||||||
freezer: Máy làm lạnh
|
|
||||||
cargo_basics: Máy dịch chuyển đồ cơ bản
|
|
||||||
cargo_nodes: Thiết lập máy dịch chuyển đồ
|
|
||||||
electric_ingot_machines: Máy chế tạo phôi điện
|
|
||||||
high_tier_electric_ingot_machines: Máy chế tạo phôi điện siêu tốc
|
|
||||||
automated_crafting_chamber: Chế tạo tự động
|
|
||||||
better_food_fabricator: Máy chế tạo thực phẩm nâng cấp
|
|
||||||
reactor_access_port: Lò phản ứng được tiếp xúc
|
|
||||||
fluid_pump: Máy bơm chất lỏng
|
|
||||||
better_freezer: Máy làm lạnh nâng cấp
|
|
||||||
boosted_uranium: Vòng tròn không kết thúc
|
|
||||||
trash_can: Rác
|
|
||||||
advanced_output_node: Nút đầu ra nâng cao
|
|
||||||
carbon_press: Máy ép carbon
|
|
||||||
electric_smeltery: Lò nung điện
|
|
||||||
better_electric_furnace: Lò nung điện nâng cấp
|
|
||||||
better_carbon_press: Máy ép carbon nâng cấp
|
|
||||||
high_tier_carbon_press: Máy ép cacbon tối thượng
|
|
||||||
wither_assembler: Máy giết Wither tự động
|
|
||||||
better_heated_pressure_chamber: Máy áp suất nâng cấp
|
|
||||||
electric_crucible: Điện khí hóa
|
|
||||||
better_electric_crucibles: Máy nung đồ nóng
|
|
||||||
advanced_electric_smeltery: Lò rèn điện nâng cao
|
advanced_electric_smeltery: Lò rèn điện nâng cao
|
||||||
advanced_farmer_android: Android nâng cao - Nông phu
|
advanced_farmer_android: Android nâng cao - Nông phu
|
||||||
|
advanced_output_node: Nút đầu ra nâng cao
|
||||||
|
alloys: Hợp kim cao cấp
|
||||||
|
ancient_altar: Tế đài cổ đại
|
||||||
|
ancient_runes: Ngọc nguyên tố
|
||||||
|
android_interfaces: Giao diện Android
|
||||||
|
android_memory_core: Lõi máy móc
|
||||||
|
angel_talisman: Bùa hộ mệnh thiên sứ
|
||||||
|
animal_growth_accelerator: Máy tăng trưởng động vật
|
||||||
|
anvil_talisman: Bùa hộ mệnh của cái đe
|
||||||
|
armored_jetboots: Giày thép phản lực
|
||||||
|
armored_jetpack: Giáp phản lực
|
||||||
|
armor_forge: Bàn chế tạo giáp
|
||||||
|
auto_anvil: Đe tự động
|
||||||
|
auto_breeder: Máy cho ăn tự động
|
||||||
|
auto_drier: Một Ngày Khô ráo
|
||||||
|
auto_enchanting: Phù phép tự động
|
||||||
|
automated_crafting_chamber: Chế tạo tự động
|
||||||
|
automated_panning_machine: Sàng vàng Tự động
|
||||||
|
automatic_ignition_chamber: Máy đánh lửa tự động
|
||||||
|
backpacks: Ba lô
|
||||||
|
basic_circuit_board: Bảng mạch cơ bản
|
||||||
|
battery: Viên Pin đầu tiên của bạn
|
||||||
|
better_carbon_press: Máy ép carbon nâng cấp
|
||||||
|
better_crop_growth_accelerator: Máy tăng tưởng cây trồng nâng cấp
|
||||||
|
better_electric_crucibles: Máy nung đồ nóng
|
||||||
|
better_electric_furnace: Lò nung điện nâng cấp
|
||||||
|
better_food_fabricator: Máy chế tạo thực phẩm nâng cấp
|
||||||
|
better_freezer: Máy làm lạnh nâng cấp
|
||||||
|
better_gps_transmitters: Máy phát được nâng cấp
|
||||||
|
better_heated_pressure_chamber: Máy áp suất nâng cấp
|
||||||
|
better_solar_generators: Máy phát điện được nâng cấp
|
||||||
|
bio_reactor: Lò phản ứng sinh học
|
||||||
|
blade_of_vampires: Gươm ma cà rồng
|
||||||
|
blistering_ingots: Chất phóng xạ Blistering
|
||||||
|
block_placer: Máy đặt khối
|
||||||
|
boosted_uranium: Vòng tròn không kết thúc
|
||||||
|
boots_of_the_stomper: Giày cao cổ
|
||||||
|
bound_armor: Giáp linh hồn
|
||||||
|
bound_backpack: Balo Linh hồn
|
||||||
|
bound_tools: Dụng cụ linh hồn
|
||||||
|
bound_weapons: Vũ khí linh hồn
|
||||||
|
bronze: Tác phẩm đồng
|
||||||
|
cactus_armor: Bộ đồ xương rồng
|
||||||
|
capacitors: Tụ điện cấp 1
|
||||||
|
carbonado: Kim cương đen
|
||||||
|
carbonado_furnace: Lò nung cạnh carbon
|
||||||
|
carbonado_tools: Công cụ kim cương đen
|
||||||
|
carbon_press: Máy ép carbon
|
||||||
|
cargo_basics: Máy dịch chuyển đồ cơ bản
|
||||||
|
cargo_nodes: Thiết lập máy dịch chuyển đồ
|
||||||
|
charging_bench: Bàn sạc
|
||||||
|
coal_generator: Máy phát điện bằng than
|
||||||
|
cobalt_pickaxe: Cúp nhanh nhẹn
|
||||||
|
combustion_reactor: Lò phản ứng đốt cháy
|
||||||
|
common_talisman: Bùa hộ mệnh thông thường
|
||||||
|
composter: Khùng tổng hợp
|
||||||
|
compressor_and_carbon: Tác phẩm Carbon
|
||||||
|
cooler: Máy uống di động
|
||||||
|
copper_wire: Dây dẫn điện đồng
|
||||||
|
crop_growth_accelerator: Máy tăng trưởng cây trồng
|
||||||
|
crucible: Nồi nấu kim loại
|
||||||
|
crushed_ore: Máy nghiền quặng
|
||||||
|
damascus_steel: Thép Damascus
|
||||||
|
damascus_steel_armor: Giáp thép Damascus
|
||||||
|
diet_cookie: Bánh quy ăn kiêng
|
||||||
|
duct_tape: Băng dính
|
||||||
|
electric_crucible: Điện khí hóa
|
||||||
|
electric_furnaces: Lò nung điện
|
||||||
|
electric_ingot_machines: Máy chế tạo phôi điện
|
||||||
|
electric_motor: Động cơ điện
|
||||||
|
electric_ore_grinding: Máy nghiền điện
|
||||||
|
electric_press: Máy ép chạy bằng điện
|
||||||
|
electric_smeltery: Lò nung điện
|
||||||
|
elemental_staff: Trượng nguyên tố
|
||||||
|
elevator: Thang máy
|
||||||
|
elytra: Cánh cứng
|
||||||
|
ender_armor: Giáp Ender
|
||||||
|
ender_backpack: Balô Ender
|
||||||
|
ender_talismans: Bùa hộ mệnh Ender
|
||||||
|
energized_gps_transmitter: Máy phát cấp cao nhất
|
||||||
|
energized_solar_generator: Máy phát điện toàn thời gian
|
||||||
|
energy_regulator: Mạng năng lượng 101
|
||||||
|
enhanced_furnace: Lò nung cường hóa
|
||||||
|
essence_of_afterlife: Bột hậu kiếp
|
||||||
|
explosive_tools: Dụng cụ phát nổ
|
||||||
|
farmer_shoes: Giầy làm nông
|
||||||
|
fire_staff: Trượng Lửa
|
||||||
|
fire_talisman: Bùa hộ mệnh tránh lửa
|
||||||
|
first_aid: Bộ sơ cứu
|
||||||
|
flask_of_knowledge: Bình lưu trữ kinh nghiệm
|
||||||
|
fluid_pump: Máy bơm chất lỏng
|
||||||
|
fortune_cookie: Bánh quy may mắn
|
||||||
|
freezer: Máy làm lạnh
|
||||||
|
fuel: Nhiên liệu
|
||||||
|
geo_miner: Máy khai thác GEO
|
||||||
|
geo_scanner: Máy quét GEO
|
||||||
|
gilded_backpack: Ba lô mạ vàng
|
||||||
|
gilded_iron: Sắt mạ vàng
|
||||||
|
gilded_iron_armor: Giáp sắt mạ vàng
|
||||||
|
glowstone_armor: Giáp quang học
|
||||||
|
gold_armor: Bộ giáp sáng bóng
|
||||||
|
gold_carats: Vàng nguyên chất
|
||||||
|
golden_apple_juice: Thuốc vàng
|
||||||
|
gold_pan: Sàng vàng
|
||||||
|
gps_emergency_transmitter: Điểm khẩn cấp GPS
|
||||||
|
gps_setup: Máy thiết lập GPS cơ bản
|
||||||
|
grappling_hook: Cái Móc
|
||||||
|
grind_stone: Máy nghiền đá
|
||||||
|
hardened_glass: Kính cứng
|
||||||
|
hazmat_suit: Bộ đồ khử nhiễm
|
||||||
|
heated_pressure_chamber: Buồng gia nhiệt
|
||||||
|
hercules_pickaxe: Cúp Thần Hercules
|
||||||
|
high_tier_capacitors: Tụ điện cấp 2
|
||||||
|
high_tier_carbon_press: Máy ép cacbon tối thượng
|
||||||
|
high_tier_electric_ingot_machines: Máy chế tạo phôi điện siêu tốc
|
||||||
|
high_tier_enhanced_furnaces: Lò nung cao cấp
|
||||||
|
hologram_projector: Ảnh ba chiều
|
||||||
|
infernal_bonemeal: Phân bón âm phủ
|
||||||
|
infused_hopper: Phễu thu hút
|
||||||
|
infused_magnet: Nam châm truyền
|
||||||
|
jetboots: Giày phản lực
|
||||||
|
jetpacks: Giáp phản lực
|
||||||
|
juicer: Thức uống ngon
|
||||||
|
kelp_cookie: Tảo bẹ Ngon
|
||||||
|
knight_talisman: Bùa hộ mệnh kỵ sỹ
|
||||||
|
lava_crystal: Pha lê dung nham
|
||||||
|
lava_generator: Máy phát điện bằng dung nham
|
||||||
|
lava_talisman: Bùa hộ mệnh dung nham
|
||||||
|
lightning_rune: Ngọc của Sấm sét
|
||||||
|
lumber_axe: Búa đốn gỗ ( vjp )
|
||||||
|
lumps: Những cục bướu phép
|
||||||
|
magical_book_cover: Cuốn sách ma thuật liên kết
|
||||||
|
magic_eye_of_ender: Mắt Ender ma thuật
|
||||||
|
magician_talisman: Bùa hộ mệnh pháp sư
|
||||||
|
magic_sugar: Đường ma thuật
|
||||||
|
magic_workbench: Bài chế tạo-ma thuật
|
||||||
|
magnesium_generator: Sức mạnh từ Magiê
|
||||||
|
magnet: Nam Châm
|
||||||
|
misc_power_items: Vật phẩm quan trọng liên quan đến năng lượng
|
||||||
|
monster_jerky: Thịt quái quật khô
|
||||||
|
more_enhanced_furnaces: Lò nung tốt hơn
|
||||||
|
multimeter: Máy đo công suất điện
|
||||||
|
multitools: Đa công cụ
|
||||||
|
nether_gold_pan: Chảo vàng địa ngục
|
||||||
nether_ice: Đá địa ngục làm mát
|
nether_ice: Đá địa ngục làm mát
|
||||||
nether_star_reactor: Lò hạt nhân sao địa ngục
|
nether_star_reactor: Lò hạt nhân sao địa ngục
|
||||||
blistering_ingots: Chất phóng xạ Blistering
|
nickel_and_cobalt: Nhiều quặng khác
|
||||||
automatic_ignition_chamber: Máy đánh lửa tự động
|
night_vision_googles: Kính nhìn đêm
|
||||||
output_chest: Rương máy móc đưa ra cơ bản
|
nuclear_reactor: Nhà máy điện hạt nhân
|
||||||
copper_wire: Dây dẫn điện đồng
|
|
||||||
radiant_backpack: Ba lô phát quang
|
|
||||||
auto_drier: Một Ngày Khô ráo
|
|
||||||
diet_cookie: Bánh quy ăn kiêng
|
|
||||||
storm_staff: Trượng Sét
|
|
||||||
soulbound_rune: Ngọc linh hồn
|
|
||||||
geo_miner: Máy khai thác GEO
|
|
||||||
lightning_rune: Ngọc của Sấm sét
|
|
||||||
totem_of_undying: Vật tổ của sự Bất tử
|
|
||||||
charging_bench: Bàn sạc
|
|
||||||
electric_press: Máy ép chạy bằng điện
|
|
||||||
magnesium_generator: Sức mạnh từ Magiê
|
|
||||||
kelp_cookie: Tảo bẹ Ngon
|
|
||||||
slimefun_metals: Kim loại mới
|
|
||||||
gold_carats: Vàng nguyên chất
|
|
||||||
uranium: Phóng xạ
|
|
||||||
backpacks: Ba lô
|
|
||||||
golden_apple_juice: Thuốc vàng
|
|
||||||
plastic_sheet: Nhựa
|
|
||||||
oil: Dầu
|
oil: Dầu
|
||||||
fuel: Nhiên liệu
|
ore_crusher: Nhân đôi quặng
|
||||||
capacitors: Tụ điện cấp 1
|
organic_fertilizer: Phân hữu cơ
|
||||||
high_tier_capacitors: Tụ điện cấp 2
|
|
||||||
coal_generator: Máy phát điện bằng than
|
|
||||||
elevator: Thang máy
|
|
||||||
organic_food: Thực phẩm hữu cơ
|
organic_food: Thực phẩm hữu cơ
|
||||||
xp_collector: Máy thu kinh nghiệm
|
output_chest: Rương máy móc đưa ra cơ bản
|
||||||
elytra: Cánh cứng
|
pickaxe_of_containment: Cúp ngăn chặn
|
||||||
|
pickaxe_of_the_seeker: Cúp tìm kiếm
|
||||||
|
pickaxe_of_vein_mining: Cúp đào tĩnh mạch
|
||||||
|
plastic_sheet: Nhựa
|
||||||
|
portable_crafter: Bàn chế tạo di động
|
||||||
|
portable_dustbin: Thùng rác di động
|
||||||
|
pressure_chamber: Buồng áp suất
|
||||||
|
radiant_backpack: Ba lô phát quang
|
||||||
|
rainbow_blocks: Khối cầu vòng
|
||||||
|
reactor_access_port: Lò phản ứng được tiếp xúc
|
||||||
|
reactor_essentials: Lò phản ứng thiết yếu
|
||||||
|
redstone_alloy: Hợp kim Đá đỏ
|
||||||
|
reinforced_alloy: Hợp kim gia cố
|
||||||
|
reinforced_armor: Giáp gia cố
|
||||||
|
reinforced_furnace: Lò nung được gia cố
|
||||||
|
repaired_spawner: Lồng được sửa chữa
|
||||||
|
scroll_of_dimensional_teleposition: Cuộn giấy của sự xoay chuyển
|
||||||
|
seismic_axe: Rìu địa chấn
|
||||||
|
silicon: Thung lũng Silicon
|
||||||
|
slime_armor: Giáp chất nhờn
|
||||||
|
slimefun_metals: Kim loại mới
|
||||||
|
slime_steel_armor: Giáp thép trơ
|
||||||
|
smelters_pickaxe: Cúp nung
|
||||||
|
smeltery: Lò đút
|
||||||
|
solar_generators: Máy sản xuất năng lượng mặt trời
|
||||||
|
solar_panel_and_helmet: Năng lượng mặt trời ( ngôi sao )
|
||||||
|
soulbound_rune: Ngọc linh hồn
|
||||||
|
special_bows: Cung đặc biệt
|
||||||
special_elytras: Cánh cứng đặc biệt
|
special_elytras: Cánh cứng đặc biệt
|
||||||
lava_generator: Máy phát điện bằng dung nham
|
special_runes: Ngọc tím
|
||||||
nether_gold_pan: Chảo vàng địa ngục
|
steel: Thời đại thép
|
||||||
|
steel_plate: Mạ thép
|
||||||
|
steel_thruster: Máy đẩy thép
|
||||||
|
storm_staff: Trượng Sét
|
||||||
|
sword_of_beheading: Kiếm chặt đầu
|
||||||
|
synthetic_diamond: Kim cương tổng hợp
|
||||||
|
synthetic_emerald: ngọc lục bảo tổng hợp
|
||||||
|
synthetic_sapphire: Ngọc bích tổng hợp
|
||||||
|
table_saw: Bàn cưa củi
|
||||||
|
teleporter: Thành phần cơ sở dịch chuyển
|
||||||
|
teleporter_activation_plates: Kích hoạt dịch chuyển tức thời
|
||||||
|
tome_of_knowledge_sharing: Bộ chia sẽ kiến thức
|
||||||
|
totem_of_undying: Vật tổ của sự Bất tử
|
||||||
|
trash_can: Rác
|
||||||
|
traveller_talisman: Bùa hộ mệnh du hành
|
||||||
|
uranium: Phóng xạ
|
||||||
|
walking_sticks: Gậy đi bộ
|
||||||
|
warrior_talisman: Bùa hộ mệnh chiến binh
|
||||||
|
water_staff: Trượng nước
|
||||||
|
water_talisman: Bùa hộ mệnh nước
|
||||||
|
whirlwind_talisman: Bùa hộ mệnh vòi rồng
|
||||||
|
wind_staff: Trượng gió
|
||||||
|
wither_assembler: Máy giết Wither tự động
|
||||||
|
wither_proof_glass: Kính chống Wither
|
||||||
|
wither_proof_obsidian: Hắc diện thạch chống Wither
|
||||||
|
wizard_talisman: Bùa hộ mệnh Thuật Sĩ
|
||||||
|
woven_backpack: Ba lô kết lại
|
||||||
|
xp_collector: Máy thu kinh nghiệm
|
||||||
|
meat_jerky: Thịt Khô
|
||||||
|
parachute: Dù bay
|
||||||
|
ore_washer: Máy rửa quặng
|
||||||
|
miner_talisman: Bùa hộ mệnh của thợ mỏ
|
||||||
|
hunter_talisman: Bùa hộ mệnh của thợ săn
|
||||||
|
chainmail_armor: Giáp lưới
|
||||||
|
programmable_androids: Android lập trình được
|
||||||
|
butcher_androids: Android đồ tể
|
||||||
|
advanced_butcher_android: Android nâng cao - Đồ tể
|
||||||
|
advanced_fisherman_android: Android nâng cao - Câu cá
|
||||||
|
empowered_android: Android siêu cấp
|
||||||
|
empowered_butcher_android: Android siêu cấp - Đồ tể
|
||||||
|
empowered_fisherman_android: Android siêu cấp - Câu cá
|
||||||
|
Loading…
Reference in New Issue
Block a user